Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

521

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

522

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

523

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

524

TCVN 5982:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3

Water quality. Vocabulary. Part 3

525

TCVN 5983:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4

Water quality. Vocabulary. Part 4

526

TCVN 5984:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

527

TCVN 5985:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

528

TCVN 5986:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

529

TCVN 6003:1995

Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình

Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings

530

TCVN 6077:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh

Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances

531

TCVN 6078:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn

Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures

532

TCVN 6079:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ

Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales

533

TCVN 6080:1995

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

534

TCVN 6081:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung

Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles

535

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

536

TCVN 6083:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings

537

TCVN 6084:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông

Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement

538

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

539

TCVN 5814:1994

Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa

Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions

540

TCVN 7:1993

Ký hiệu vật liệu

Conventional graphical symbols of materials

Tổng số trang: 42