Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 5966:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary |
522 |
TCVN 5967:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality - General aspects - Units of measurement |
523 |
|
524 |
|
525 |
|
526 |
|
527 |
|
528 |
|
529 |
TCVN 6003:1995Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings |
530 |
TCVN 6077:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances |
531 |
TCVN 6078:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures |
532 |
TCVN 6079:1995Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales |
533 |
|
534 |
TCVN 6081:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Thể hiện các tiết diện trên mặt cắt và mặt nhìn. Nguyên tắc chung Building and civil engineering drawings. Representation of areas on sections and views. General principles |
535 |
TCVN 6082:1995Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng Architectural and building drawings - Terminology |
536 |
TCVN 6083:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings |
537 |
TCVN 6084:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement |
538 |
TCVN 6085:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components |
539 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
540 |
|