Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.313 kết quả.
Searching result
17741 |
TCVN 2854:1979Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy |
17742 |
TCVN 2855:1979Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions |
17743 |
TCVN 2856:1979Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters |
17744 |
TCVN 2857:1979Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản Circular ripping saws for round timber. Basic parameters |
17745 |
TCVN 2858:1979Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản Circular ripping saws for sawn timber - Basic parameters |
17746 |
TCVN 2859:1979Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản Edge circular saws - Basic parameters |
17747 |
TCVN 2860:1979Máy cưa vòng để làm mộc. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking annular sawing machines. Basic dimensions and parameters |
17748 |
|
17749 |
TCVN 2862:1979Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung Hydraulic control equipments. General specifications |
17750 |
TCVN 2863:1979Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters |
17751 |
TCVN 2864:1979Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2 Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2 |
17752 |
|
17753 |
TCVN 2866:1979Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2 Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2 |
17754 |
|
17755 |
TCVN 2868:1979Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2 Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2 |
17756 |
TCVN 2869:1979Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2 Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2 |
17757 |
|
17758 |
TCVN 2941:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
17759 |
TCVN 2942:1979Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system. |
17760 |
TCVN 2943:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions |