Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12715:2019

Gỗ dán - Độ bền sinh học - Hướng dẫn chọn gỗ dán trong các điều kiện sử dụng

Plywood -Biological durability - Guidance for the selection of plywood for use in different use classes

2

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

3

TCVN 11204:2015

Gỗ dán. Gỗ dán trang trí bằng ván mỏng. 23

Plywood -- Decorative veneered plywood

4

TCVN 5695:2015

Gỗ dán - Phân loại

Milled Coffee - Methods for determination

5

TCVN 8328-1:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử

Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods

6

TCVN 8328-2:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 2: Các yêu cầu

Plywood – Bonding quality - Part 2: Requirements

7

TCVN 7756-9:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán

Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality

8

TCVN 7756-11:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít

Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws

9
10

TCVN 7756-10:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt

Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness

11

TCVN 7752:2007

Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Flywood. Terminology, definition and classification

12

TCVN 5692:1992

Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử

Plywood. Determination of dimensions of test pieces

13

TCVN 5693:1992

Gỗ dán. Đo kích thước tấm

Plywood. Measurement of dimensions of panels

14

TCVN 5694:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng

Wood based panels - Determination of density

15

TCVN 5695:1992

Gỗ dán. Phân loại

Plywood. Classification

16

TCVN 4740:1989

Gỗ dán. Thuật ngữ và định nghĩa

Fly boards. Terms and definitions

Tổng số trang: 1