Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 8 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

2

TCVN 11236:2015

Thép và sản phẩm thép. Tài liệu kiểm tra. 9

Steel and steel products -- Inspection documents

3

TCVN 9986-1:2013

Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng

Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products

4

TCVN 9986-2:2013

Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

5

TCVN 9985-2:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties

6

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

7

TCVN 8995:2011

Thép kỹ thuật cơ khí thông dụng

Steels for general engineering purposes

8

TCVN 4399:2008

Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp

Steel and steel products. General technical delivery requirements

Tổng số trang: 1