Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 77 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13994:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá Traceability – Requirements for tobacco production progress |
2 |
TCVN 12319-1:2018Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Beer – Determination of total nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method |
3 |
TCVN 12319-2:2018Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 2: Phương pháp đốt cháy Dumas Beer – Determination of total nitrogen content – Part 2: Dumas combustion method |
4 |
TCVN 12320:2018Bia – Xác định hàm lượng nitơ amin tự do – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of free amino nitrogen content – Spectrophotometric method |
5 |
TCVN 12321:2018Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method |
6 |
TCVN 12322:2018Bia – Xác định hàm lượng flavanoid – Phương pháp quang phổ Beer – Determination of flavanoids content – Spectrophotometric method |
7 |
|
8 |
TCVN 12324:2018Bia – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ bằng đo độ dẫn Beer – Determination of chloride content – Conductometric method |
9 |
TCVN 12385:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method |
10 |
TCVN 12082:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method |
11 |
|
12 |
TCVN 12084:2017Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method |
13 |
TCVN 12085:2017Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer |
14 |
|
15 |
|
16 |
TCVN 12088:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method |
17 |
|
18 |
TCVN 10788:2015Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method |
19 |
|
20 |
|