Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 4 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 12215:2018Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện Preferred number series for resistors and capacitors |
| 2 |
TCVN 9899-2:2013Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment |
| 3 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
| 4 |
|
Tổng số trang: 1
