Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 15 kết quả.

Searching result

1

TCVN 4682:1989

Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo

Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities

2

TCVN 4214:1986

Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits

3

TCVN 4215:1986

Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Tangential key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

4

TCVN 4216:1986

Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits

5

TCVN 4217:1986

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

6

TCVN 4218:1986

Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép

High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits

7

TCVN 4365:1986

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải

Straight-sided splines - Load capacity calculation methods

8

TCVN 2324:1978

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Dung sai

Rectangular spline joints. Tolerances

9

TCVN 2261:1977

Then bằng. Kích thước cơ bản của then và của mặt cắt rãnh then

Flat keys and cross sections of slots. Basic dimensions

10

TCVN 1801:1976

Mối ghép then hoa răng thân khai. Profin. Kích thước cơ bản và sai số cho phép

Straight cylindrical involute spline joints. Basic dimensions and limited tolerances

11

TCVN 1802:1976

Mối ghép then hoa răng tam giác. Kích thước cơ bản và sai lệch giới hạn

Triangular spline joints. Basic dimensions and limited errors

12

TCVN 1803:1976

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Kích thước

Rectangular spline joints. Dimensions

13
14

TCVN 146:1964

Then vát có đầu. Kích thước

Taper keys with gib head. Dimensions

15

TCVN 145:1964

Then vát. Kích thước

Taper keys. Dimensions

Tổng số trang: 1