• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10087:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và cáctông được nhuộm màu.

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of colour fastness of dyed paper and board

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4228:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước

Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10088:2013

Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị dịch chiết nước nóng

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a hot water extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4217:1986

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ