-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1043:1971Then bằng cao Thick flat keys |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4365:1986Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải Straight-sided splines - Load capacity calculation methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 145:1964Then vát. Kích thước Taper keys. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||