Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17 kết quả.

Searching result

1

TCVN ISO 14097:2025

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ bao gồm các nguyên tắc, yêu cầu để đánh giá, báo cáo các hoạt động đầu tư và tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework including principles and requirements for assessing and reporting investments and financing activities related to climate change

2

TCVN 14488-1:2025

Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 1: Khuôn khổ chung

Core banking – Mobile financial services – Part 1: General framework

3

TCVN 14488-2:2025

Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 2: Bảo mật và bảo vệ dữ liệu cho các dịch vụ tài chính di động

Core banking – Mobile financialservices – Part 2: Security and data protection for mobile financial services

4

TCVN 14488-3:2025

Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 3: Quản lý vòng đời ứng dụng tài chính

Core banking – Mobile financial services – Part 3: Financial application lifecycle management

5

TCVN 14488-4:2025

Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 4: Thanh toán di động cho cá nhân

Core banking – Mobile financialservices – Part 4: Mobile payments– to–persons

6

TCVN 14488-5:2025

Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 5: Thanh toán di động cho doanh nghiệp

Core banking – Mobile financial services – Part 5: Mobile payments to businesses

7

TCVN ISO/IEC 27015:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho dịch vụ tài chính

Information technology - Security techniques - Information security management guidelines for financial services

8

TCVN 12106:2017

Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI)

Financial services - Legal Entity Identifier (LEI)

9

TCVN 7214:2008

Chứng khoán và các công cụ tài chính liên quan. Hệ thống đánh số nhận dạng chứng khoán quốc tế (ISIN)

Securities and related financial instruments. International securities identification numbering system (ISIN)

10

TCVN 6744-2:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 2: Vai trò và trách nhiệm của cơ quan đăng ký

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 2: Role and responsibilities of the Registration Authority

11

TCVN 6744-1:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 1: Cấu trúc IBAN

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 1: Structure of the IBAN

12

TCVN 6743:2008

Chứng khoán và công cụ tài chính liên quan mã dùng cho trao đổi và nhận dạng thị trường (MIC)

Securities and related financial instruments. Codes for exchanges and market identification (MIC)

13

TCVN 6558:2008

Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ

Codes for the representation of currencies and funds

14

TCVN 7214:2002

Chứng khoán. Hệ thống đánh số phân định chứng khoán quốc tế (isin)

Securities. International securities identification numbering system (ISIN)

15

TCVN 6743:2000

Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC)

Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC)

16

TCVN 6744:2000

Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN)

Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN)

17

TCVN 6558:1999

Mã thể hiện các đồng tiền và quỹ

Codes for the representation of currencies and funds

Tổng số trang: 1