Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 5 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
2 |
TCVN 5543:1991Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols |
3 |
|
4 |
|
5 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
Tổng số trang: 1