Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11781 |
TCVN 3758:1983Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions |
| 11782 |
TCVN 3759:1983Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts |
| 11783 |
TCVN 3760:1983Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh |
| 11784 |
TCVN 3761:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends |
| 11785 |
|
| 11786 |
TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts |
| 11787 |
TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions |
| 11788 |
TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác |
| 11789 |
|
| 11790 |
|
| 11791 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |
| 11792 |
TCVN 3781:1983Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật Zinc-plate steel sheet - Technical requirements |
| 11793 |
TCVN 3783:1983Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries |
| 11794 |
|
| 11795 |
|
| 11796 |
TCVN 3792:1983Mỡ đặc. Phương pháp xác định giới hạn bền Lubricants -Method for determination of limit of firmness |
| 11797 |
TCVN 3793:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật Sodium hydroxide technical - Technical requirements |
| 11798 |
TCVN 3795:1983Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents |
| 11799 |
TCVN 3796:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chloride content |
| 11800 |
TCVN 3797:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng sắt Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for iron content |
