Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10701 |
TCVN 6656:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate |
| 10702 |
TCVN 6658:2000Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid Water quality. Determination of chromium (VI). Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide |
| 10703 |
TCVN 6663-7:2000Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants |
| 10704 |
TCVN 6668:2000Thuốc lá điếu. Xác định chu vi điếu Cigarettes. Determination of cigarette circumference |
| 10705 |
TCVN 6669:2000Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần thuốc Filter cigarettes. Determination of length of tobacco portion |
| 10706 |
TCVN 6670:2000Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc Filter cigarettes. Determination of the length of filter |
| 10707 |
TCVN 6671:2000Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi Cigarettes. Determination of dust content |
| 10708 |
TCVN 6672:2000Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ Cigarettes. Determination of loose adhitive rate |
| 10709 |
TCVN 6677:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues |
| 10710 |
TCVN 6678:2000Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR) Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method |
| 10711 |
TCVN 6681:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định độ tinh khiết của nicotin. Phương pháp khối lượng sử dụng axit tungstosilixic Tobacco and tobacco products. Determination of nicotine purity. Gravimetric method using tungstosilicic acid |
| 10712 |
TCVN 6683:2000Thuốc lá nguyên liệu. Xác định kích cỡ mảnh lá Leaf tobacco. Determination of strip particle size |
| 10713 |
TCVN 6695-1:2000Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms |
| 10714 |
|
| 10715 |
TCVN 6757:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI) Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code |
| 10716 |
TCVN 6762:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do Animal and vegetable fats and oils. Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents |
| 10717 |
TCVN ISO 14041:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis |
| 10718 |
TCVN 1773-11:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11. Khả năng lái của máy kéo bánh hơi Agricultural tractors - Test procedures. Part 11. Steering capability of wheeled tractors |
| 10719 |
TCVN 1773-12:1999Máy kéo và máy nông nghiệp. Phương pháp thử động cơ (thử trên băng). Phần 12. Công suất có ích Agricultural tractors and machines. Engine test procedures (bench test). Part 12. Net power |
| 10720 |
TCVN 1773-14:1999Máy kéo và máy dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 14. Đo tiếng ồn ở vị trí làm việc của người điều khiển máy. Phương pháp điều tra Tractors and machinery for agricultural and forestry. Test procedures. Part 14: Measurement of noise at the operators position. Survey method |
