Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
961 |
TCVN 12888-2:2021Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
962 |
TCVN 12889-2:2021Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section |
963 |
TCVN 13378:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
964 |
TCVN 13379:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
965 |
TCVN 13380:2021Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa Coastal placer - Determination of mineral content by panning method |
966 |
TCVN 13332:2021Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods |
967 |
TCVN 13397:2021Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications |
968 |
TCVN 5738:2021Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - Automatic fire alarm system - Technical requirements |
969 |
TCVN 7336:2021Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements |
970 |
TCVN 13363:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ tổng liều và phân vùng môi trường phóng xạ tự nhiên ngoài nhà Investigation, assessment of environment geology - Mapping of Sum doses and Area separation of outdoor natural radioactivity |
971 |
TCVN 13364:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ nồng độ hơi thủy ngân Investigation, assessment of environment geology - Mapping of mercury vapor concerntration |
972 |
TCVN 13365:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định nồng độ khí phóng xạ - Phương pháp Detector vết alpha Investigation, Assessment of environment geologe – Determination of radioactive air concentration – Method of alpha track detector |
973 |
TCVN 13366:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định hoạt độ của U, Th, K trong tầng đất phủ - Phương pháp đo phổ gamma Investigation, assesstment of environment geology – Determine radiaoactivity of U, Th, K in cover soil – Gamma spectrometry method |
974 |
TCVN 13367:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ hoạt độ phóng xạ trong đất phủ Investigation, Assessment of environmental geology – Mapping of Radioactivity concerntration in cover soil |
975 |
TCVN 13346:2021Công trình phòng chống đất sụt trên đường ô tô – Yêu cầu khảo sát và thiết kế The Landslide Prevention Engineering on Road - Requirements for Investigation and Design |
976 |
TCVN 10184:2021Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil |
977 |
TCVN 13396:2021Camera giám sát hành trình dùng trên xe ô tô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Automobiles tachograph digital video recorder – Technical requirements and testing method |
978 |
TCVN 12635-4:2021Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 4: Vị trí, công trình quan trắc đối với trạm khí tượng trên cao, ô-dôn – bức xạ cực tím và ra đa thời tiết Hydro-Meteorological Observing works - Part 4: Site and works for upper-air, ozone-ultraviolet radiation, and weather radar stations |
979 |
TCVN 12635-5:2021Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 5: Mốc giới hành lang kỹ thuật công trình khí tượng thủy văn Hydrometeorological observing works – Part 5: Mark technical corridor of hydrometeorological works |
980 |
TCVN 12636-12:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 12: Quan trắc ra đa thời tiết Hydro- Meteorological Observations - Part 12: Weather radar observation |