Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.946 kết quả.
Searching result
9341 |
TCVN 7618:2007Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ Protective clothing for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface |
9342 |
TCVN 7615:2007Xác định độ ổn định nhiệt của polyetylen (PE) sử dụng trong ống và phụ tùng dùng để dẫn khí đốt Determination of the thermal stability of polyethylene (PE) for use in gas pipes and fittings |
9343 |
TCVN 7616:2007Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements |
9344 |
TCVN 7614-4:2007Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 4: Quy phạm thực hành đối với thiết kế, vận hành và lắp đặt Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 4: Code of practice for design, handling and installation |
9345 |
TCVN 7614-3:2007Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 3: Phụ tùng và đai khởi thuỷ dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 1 bar (100 kPa) Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 3: Fittings and saddles for a maximum operating pressure of 1 bar (100 kPa) |
9346 |
TCVN 7614-2:2007Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 2: Phụ tùng ống dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 200 mbar (20 kPa) Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 2: Fittings for a maximum operating pressure of 200 mbar (20 kPa) |
9347 |
TCVN 7614-1:2007Hệ thống ống poly (vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 1: ống dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 1 bar (100 kPa) Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 1: Pipes for a maximum operating pressure of 1 bar (100 kPa) |
9348 |
TCVN 7612:2007Ống chứa mẫu máu tĩnh mạch dùng một lần Single-use containers for venous blood specimen collection |
9349 |
TCVN 7609-5:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 5: ống thông ngoại biên bao kim Sterile, single-use intravascular catheters. Part 5: Over-needle peripheral catheters |
9350 |
TCVN 7609-4:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 4: ống thông có bóng nong Sterile, single-use intravascular catheters. Part 4: Balloon dilatation catheters |
9351 |
TCVN 7609-3:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 3: ống thông tĩnh mạch trung tâm Sterile, single-use intravascular catheters. Part 3: Central venous catheters |
9352 |
TCVN 7609-2:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters |
9353 |
TCVN 7609-1:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 1: Yêu cầu chung Sterile, single-use intravascular catheters. Part 1: General requirements |
9354 |
TCVN 7608:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions |
9355 |
TCVN 7606:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Nucleic acid extraction |
9356 |
TCVN 7605:2007Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên định tính axit nucleic Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Qualitative nucleic acid based methods |
9357 |
TCVN 7604:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method |
9358 |
TCVN 7601:2007Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat Foodstuffs. Determination of arsenic content by silver diethyldithiocacbamate method |
9359 |
|
9360 |
TCVN 7590-2-9:2007Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang) Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) |