Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.182 kết quả.
Searching result
| 8281 |
TCVN 6613-3-25:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-25: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp D Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category D |
| 8282 |
TCVN 6479:2010Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
| 8283 |
TCVN 6470:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu. Food additives. Test methods for food colours |
| 8284 |
TCVN 6400:2010Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu Milk and milk products. Guidance on sampling |
| 8285 |
|
| 8286 |
TCVN 6397:2010Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation |
| 8287 |
TCVN 6363:2010Thiết bị hàn khí. Ống mềm bằng cao su dùng cho hàn, cắt và quá trình liên quan Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes |
| 8288 |
TCVN 6362:2010Hàn điện trở. Thiết bị hàn điện trở. Yêu cầu về cơ và điện Resistance welding. Resistance welding equipment. Mechanical and electrical requirements. |
| 8289 |
TCVN 6351:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
| 8290 |
TCVN 6396-72:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy. Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts |
| 8291 |
TCVN 6324:2010Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson Standard test method for conradson residue of petroleum products |
| 8292 |
TCVN 6238-10:2010An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction |
| 8293 |
|
| 8294 |
TCVN 6238-11:2010An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis |
| 8295 |
TCVN 6094:2010Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
| 8296 |
TCVN 6096:2010Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai) General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters) |
| 8297 |
TCVN 6112:2010Sản thẩm thép - Hệ thống đánh giá trình chuyên môn cá nhân thử không phá hủy của cơ sở sử dụng lao động. Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel |
| 8298 |
|
| 8299 |
TCVN 6008:2010Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pressure equipment. Welded. Technical requirements and testing methods |
| 8300 |
TCVN 6019:2010Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 degrees celsius and 100 degrees celsius |
