Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.141 kết quả.

Searching result

7701

TCVN 8860-12:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability

7702

TCVN 8846:2011

Bột giấy. Nước máy tiêu chuẩn sử dụng trong phép đo độ thoát nước. Độ dẫn điện từ 40 mS/m đến 150 mS/m

Pulps. Standard tap water for drainability measurements. Conductivity 40 mS/m to 150 mS/m

7703

TCVN 8847:2011

Bột giấy. Nước tiêu chuẩn sử dụng trong các phép thử vật lý

Pulps. Standard water for physical testing

7704

TCVN 8845-2:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 2: Phương pháp rapid-kothen.

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 2: Rapid-Köthen method

7705

TCVN 8845-1:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 1: Phương pháp thông thường

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 1: Conventional sheet-former method

7706

TCVN 8845-3:2011

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 3: Phương pháp thông thường và phương pháp rapid-kothen sử dụng hệ thống nước khép kín.

Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 3: Convention l and Rapid-Köthen sheet formers using a closed water system

7707

TCVN 8939-99:2011

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Phân loại. Phần 99: Tổng quan

Lubricants, industrial oils and related products (class L). Classification. Part 99: General

7708

TCVN 8838-1:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 1: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng lưới kim loại

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 1: Chain-mail gloves and arm guards

7709

TCVN 8837:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo dùng làm quần áo chống thấm nước. Các yêu cầu.

Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing. Specification

7710

TCVN 8835:2011

Vải tráng phủ chất dẻo. Lớp tráng phủ polyvinyl clorua. Phương pháp thử nhanh để kiểm tra sự hợp nhất.

Plastics coated fabrics. Polyvinyl chloride coatings. Rapid method for checking fusion

7711

TCVN 8838-3:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 3: phép thử va đập cắt đối với vải, da và các vật liệu khác.

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 3: Impact cut test for fabric, leather and other materials

7712

TCVN 8836:2011

Vải tráng phủ PVC dùng làm vải bạt (tarpaulins). Các yêu cầu.

PVC-coated fabrics for tarpaulins. Specification

7713

TCVN 8838-2:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 2: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng vật liệu không phải là lưới kim loại.

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 2: Gloves and arm guards made of material other than chain mail

7714

TCVN 8833:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép thử lão hóa nhanh.

Rubber- or plastics-coated fabrics. Accelerated-ageing tests

7715

TCVN 8834:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử.

Rubber- or plastics-coated fabrics. Standard atmospheres for conditioning and testing

7716

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

7717

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

7718

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

7719

TCVN 8821:2011

Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường

Standard Test Method for CBR (California Bearing Ration) of soils and Unbound Roadbase in Place

7720

TCVN 8820:2011

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall

Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method

Tổng số trang: 608