Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.927 kết quả.

Searching result

6641

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

6642

TCVN 7144-4:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Đặc tính. Phần 4: Điều khiển tốc độ. 24

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing

6643

TCVN 7389:2013

Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14

Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders

6644

TCVN 7681-1:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi nằm ngang. 40

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 1: Geometric tests for machines with a horizontal workholding spindle

6645

TCVN 7681-2:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi thẳng đứng. 42

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 2: Geometric tests for machines with a vertical workholding spindle

6646

TCVN 7681-3:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có trục chính mang phôi thẳng đứng đảo nghịch. 40

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 3: Geometric tests for machines with inverted vertical workholding spindles

6647

TCVN 7681-5:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 5: Độ chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy. 14

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 5: Accuracy of feeds, speeds and interpolations2013-12-26, 4096/QĐ-BKHCN

6648

TCVN 7681-6:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 6: Độ chính xác của mẫu kiểm được gia công lần cuối. 19

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 6: Accuracy of a finished test piece

6649

TCVN 7711:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát

Sulfate resistant blended portland cements

6650

TCVN 7712:2013

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cements

6651

TCVN 8083-2:2013

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy. 12

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V - Part 2: Ageing test, self-healing test and destruction test

6652

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

6653

TCVN 8273-9:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17

Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems

6654

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

6655

TCVN 9643:2013

An toàn hạt nhân - Các vấn đề địa kỹ thuật trong đánh giá địa điểm và nền móng của nhà máy điện hạt nhân.

Nuclear safety - Geotechnical aspects of site evaluation and foundation for nuclear power plants

6656

TCVN 9644:2013

An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá độ nguy hiểm động đất đối với nhà máy điện hạt nhân

Nuclear safety - Seismic hazards in site investigation and evaluation for nuclear power plants

6657

TCVN 9652:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi . Phương pháp chung. 17

Essential oils -- Analysis by gas chromatography on packed columns -- General method

6658

TCVN 9657:2013

Tinh dầu - Mã số đặc trưng

Essential oils - Characterization

6659

TCVN 9799:2013

Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp. Phương pháp kỹ thuật. 58

Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method

6660

TCVN 9808:2013

Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp

Glass in buildings - Low emissivity coating glass

Tổng số trang: 597