Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6641 |
TCVN 9192-1:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 1: Kết cấu bảo vệ gắn phía trước. Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 1: Front-mounted ROPS |
6642 |
TCVN 9192-2:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 2: Kết cấu bảo vệ phòng lật gắn phía sau Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 2: Rear-mounted ROPS |
6643 |
TCVN 9194:2012Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn bằng dụng cụ. Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening with tool |
6644 |
TCVN 9195:2012Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn không cần dụng cụ. Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening without tool |
6645 |
TCVN 9196:2012Máy kéo nông nghiệp. Yêu cầu đối với hệ thống lái. Agricultural tractors. Requirements for steering |
6646 |
TCVN 9197:2012Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp. Tốc độ cực đại. Phương pháp xác định. Agricultural wheeled tractors. Maximum speeds. Method of determination |
6647 |
TCVN 9198:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng. Đo tại hiện trường độ phân bố phun trên lá và bụi cây Crop protection equipment. Field measurement of spray distribution in tree and bush crops |
6648 |
TCVN 9199:2012Máy nông nghiệp. Máy cắt đĩa quay, máy cắt trống quay và máy cắt dao xoay. Phương pháp thử và điều kiện chấp nhận cho bộ phận bảo vệ. Agricultural machinery. Rotary disc mowers, rotary drum mowers and flail mowers. Test methods and acceptance criteria for protective skirts |
6649 |
TCVN 9200:2012Máy xén tỉa cành cây cầm tay. An toàn Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method |
6650 |
TCVN 9201:2012Máy dùng trong lâm nghiệp. Máy di động và tự hành. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Machinery for forestry. Mobile and self-propelled machinery. Terms, definitions and classification |
6651 |
|
6652 |
TCVN 9203:2012Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture |
6653 |
|
6654 |
|
6655 |
TCVN 9206:2012Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard |
6656 |
TCVN 9207:2012Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard |
6657 |
TCVN 9208:2012Lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình công nghiệp Installation of electrical cables and wires for industrial projects |
6658 |
|
6659 |
TCVN 9215:2012Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content. |
6660 |
TCVN 9216:2012Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản. Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content |