Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5981 |
TCVN 7919-3:2013Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 3: Hướng dẫn tính toán đặc trưng độ bền nhiệt Electrical insulating materials. Properties of Thermal endurance. Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics |
5982 |
TCVN 7921-4-0:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-0: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Giới thiệu Classification of environmental conditions. Part 4-0: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Introduction |
5983 |
TCVN 7907:2013Sữa và sản phẩm sữa. Chất làm đông tụ sữa từ vi sinh vật. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity |
5984 |
TCVN 7919-1:2013Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 1: Quy trình lão hóa và đánh giá các kết quả thử nghiệm Electrical insulating materials. Properties of thermal endurance. Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results |
5985 |
TCVN 7897:2013Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
5986 |
TCVN 7864:2013Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography |
5987 |
TCVN 7835-E10:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E10: Độ bền màu với chưng hấp Textiles. Tests for colour fastness. Part E10: Colour fastness to decatizing |
5988 |
TCVN 7835-E11:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E11: Độ bền màu với hơi nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E11: Colour fastness to steaming |
5989 |
TCVN 7835-G04:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G04: Độ bền màu với oxit nito trong môi trường có độ ẩm cao Textiles. Tests for colour fastness. Part G04: Colour fastness to oxides of nitrogen in the atmosphere at high humidities |
5990 |
TCVN 7835-X09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X09: Độ bền màu với formaldehyt Textiles. Tests for colour fastness. Part X09: Colour fastness to formaldehyde |
5991 |
TCVN 7835-X18:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X18: Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu Textiles. Tests for colour fastness. Part X18: Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials |
5992 |
TCVN 7835-D02:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D02: Độ bền màu với ma sát : Dung môi hữu cơ Textiles. Tests for colour fastness. Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents |
5993 |
TCVN 7835-E07:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water |
5994 |
TCVN 7835-E08:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E08: Độ bền màu với nước nóng. Textiles. Tests for colour fastness. Part E08: Colour fastness to hot water |
5995 |
TCVN 7835-E09:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting) Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting |
5996 |
TCVN 7835-B05:2013Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B05: Phát hiện và đánh giá sự thay đổi màu theo ánh sáng Textiles. Tests for colour fastness. Part B05: Detection and assessment of photochromism |
5997 |
TCVN 7761-3:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
5998 |
TCVN 7807:2013Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content |
5999 |
TCVN 7761-1:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |
6000 |
|