Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5941 |
TCVN 9440:2013Quạt công nghiệp. Thử đặc tính tại hiện trường Industrial fans. Performance testing in situ |
5942 |
TCVN 9316-2:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges |
5943 |
TCVN 9316-1:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 1: Specifications |
5944 |
TCVN 9315:2013Chai chứa khí. Van chai chứa khí với bộ điều áp bên trong. Yêu cầu kỹ thuật và thử kiểu. Gas cylinders. Cylinder valves with integrated pressure regulators. Specification and type testing |
5945 |
TCVN 9313:2013Chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG. Van vận hành bằng tay. Gas cylinders. Specifications and testing of LPG cylinder valves. Manually operated |
5946 |
TCVN 9314:2013Chai chứa khí. Van áp suất dư. Yêu cầu chung và thử kiểu. Gas cylinders. Residual pressure valves. General requirements and type testing |
5947 |
TCVN 9312:2013Chai chứa khí - Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG - Van tự đóng kín Gas cylinders - Specifications and testing of LPG cylinder valves - Self-closing |
5948 |
TCVN 9108-2:2013Thông tin và tư liệu - Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với hồ sơ trong văn phòng điện tử - Phần 2: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với hệ thống quản lý hồ sơ số Information and documentation -- Principles and functional requirements for records in electronic office environments -- Part 2: Guidelines and functional requirements for digital records management systems |
5949 |
TCVN 8931:2013Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại Coniferous sawn timber - Defects - Classification |
5950 |
TCVN 8932:2013Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo Sawn timber of broadleaved species - Defects - Measurement |
5951 |
TCVN 8934:2013Bảo quản lâm sản - Chế phẩm XM5 100 bột Forest product preservation - XM5 100 chemical powdered preservative |
5952 |
TCVN 8935:2013Bảo quản lâm sản - Chế phẩm LN5 90 bột Forest product preservation - LN5 90 chemical powdered preservative |
5953 |
TCVN 8929:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Terms and definations |
5954 |
TCVN 8930:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification |
5955 |
TCVN 8249:2013Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency |
5956 |
TCVN 8526:2013Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Clothes washing machines for household use - Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency |
5957 |
TCVN 8677-2:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 2: Gas chromatographic method |
5958 |
TCVN 8175:2013Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
5959 |
TCVN 8248:2013Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
5960 |
TCVN 8146:2013Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc) Standard test method for oxidation stability of distillate oil ( Accelerated method) |