Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5441 |
TCVN 5699-2-4:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors |
5442 |
TCVN 5699-2-5:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers |
5443 |
TCVN 5699-2-68:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use |
5444 |
TCVN 7108:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants |
5445 |
|
5446 |
|
5447 |
TCVN 7403:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age - Technical requirements |
5448 |
|
5449 |
|
5450 |
TCVN 8400-18:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 18: Bệnh phù đầu gà (Coryza) Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 18: Infectious Coryza |
5451 |
TCVN 8400-19:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 19: Bệnh phó thương hàn lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 19: Salmonellosis in pig |
5452 |
TCVN 8400-20:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 20: Bệnh đóng dấu lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 20: Swine erysipelas |
5453 |
TCVN 8400-21:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 21: Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 21: Porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS) |
5454 |
TCVN 8400-22:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 22: Bệnh giả dại ở lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 22: Aujeszky\'s disease |
5455 |
TCVN 8400-23:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 23: Bệnh ung khí thán Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 23: Blackleg disease |
5456 |
TCVN 8400-24:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease |
5457 |
TCVN 8400-25:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza |
5458 |
TCVN 8400-26:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1 |
5459 |
TCVN 8400-27:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis |
5460 |
TCVN 8400-28:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens |