Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.723 kết quả.

Searching result

421

TCVN 13846:2023

Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối

Honey – Determination of relative pollen content

422

TCVN 13884:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử

Solid biofuels – Sample preparation

423

TCVN 13887-1:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

424

TCVN 13887-2:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method

425

TCVN 13887-3:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample

426

TCVN 13767:2023

Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

427

TCVN 13768:2023

Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimp

428

TCVN 13888:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal

Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services

429

TCVN 13825:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo lặn sử dụng bình nén hỗn hợp khí giàu oxy (EAN)

Recreational diving services – Requirements for training programmes on enriched air nitrox (EAN) diving

430

TCVN 13826:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides

431

TCVN 13827:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc tổ chức lặn có ống thở với mục đích du ngoạn

Recreational diving services – Requirements for the conduct of snorkerlling excursions

432

TCVN 13828:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp

Recreational diving services – Requirements for gas blender training programmes

433

TCVN 13829:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving

434

TCVN 13830:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers

435

TCVN 13831:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for recreational diving providers

436

TCVN 13885:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng cacbon, hydro và nitơ tổng

Solid biofuels – Determination of total content of carbon, hydrogen and nitrogen

437

TCVN 13886:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh và clo tổng

Solid biofuels – Determination of total content of sulfur and chlorine

438

TCVN 13841:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phương pháp phát hiện và xác định nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và sản phẩm thực phẩm (dựa trên axit nucleic) – Yêu cầu chung và định nghĩa

Molecular biomarker analysis – Methods of analysis for the detection and identification of animal species in foods and food products (nucleic acid-based methods) – General requirements and definitions

439

TCVN 13842-1:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 1: Phương pháp phát hiện ADN của bò

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 1: Bovine DNA detection method

440

TCVN 13842-2:2023

Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 2: Phương pháp phát hiện ADN của cừu

Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 2: Ovine DNA detection method

Tổng số trang: 587