Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.922 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 8401:2024Xăng không chì pha 10 % Etanol (Xăng E10) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 10 % ethanol unleaded gasoline blends (Gasohol E10) – Specifications and test methods |
342 |
TCVN 14249:2024Du lịch và các dịch vụ liên quan – Hệ thống quản lý bền vững cho các cơ sở lưu trú – Các yêu cầu Tourism and related services – Sustainability management system for accommodation establishments – Requirements |
343 |
TCVN 14250:2024Du lịch và các dịch vụ liên quan – Hướng dẫn xây dựng yêu cầu kỹ thuật về bảo vệ môi trường đối với cơ sở lưu trú. Tourism and related services – Guidelines on developing environmental specifications for accommodation establishments |
344 |
TCVN 14248:2024Thiết bị phát tia plasma lạnh dùng trong điều trị vết thương Cold plasma generator used in wound treatment |
345 |
TCVN 14223-1:2024Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Thiết bị lưu giữ, xếp dỡ và vận chuyển trong nhà máy Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass – Safety requirements – Part 1: Storage, handling and transportation equipment inside the factory |
346 |
TCVN 14223-2:2024Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Thiết bị lưu giữ, xếp dỡ và vận chuyển ngoài nhà máy Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass – Safety requirements – Part 2: Storage, handling and transportation equipment outside the factory |
347 |
TCVN 14223-3:2024Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy cắt kính Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass — Safety requirements — Part 3: Cutting machines |
348 |
TCVN 14223-4:2024Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Bàn lật kính Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass – Safety requirements – Part 4: Tilting tables |
349 |
TCVN 14212:2024Móng cần trục tháp – Thiết kế, thi công và nghiệm thu Tower crane foundation – Design, construction and acceptance |
350 |
TCVN 14213-1:2024Tường Barrete – Phần 1: Yêu cầu thiết kế thi công Diaphragm walls – Part 1: Design requirements |
351 |
TCVN 14213-2:2024Tường Barrete – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật thi công Diaphragm walls – Part 2: Construction requirements |
352 |
|
353 |
TCVN 14179:2024Hệ thống thu phí điện tử – Yêu cầu và biện pháp an toàn thông tin – Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến Electronic toll collection systems – Basic requirements and measures for securing information system – Radio Frequency Identification (RFID) |
354 |
TCVN 14270:2024Nhũ tương nhựa đường a xít thấm bám (EAP) – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Cationic Emulsified Asphalt Prime (EAP) – Specification, Construction and Acceptance |
355 |
TCVN 14205-1:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 1: Yêu cầu đối với kiểm tra bằng siêu âm và các nguyên tắc đánh giá Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 1: Requirements for ultrasonic inspection and evaluation principles |
356 |
TCVN 14205-2:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 2: Kiểm tra ray bằng dòng điện xoáy Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 2: Eddy current testing of rails |
357 |
TCVN 14205-3:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 3: Yêu cầu để xác định các khuyết tật bên trong và trên bề mặt ray Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 3: Requirements for indentifying internal and surface rail defects |
358 |
TCVN 14205-4:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 4: Trình độ của nhân sự thử không phá hủy ray Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 4: Qualification of personnel for non-destructive testing on rails |
359 |
TCVN 14264-1:2024Phúc lợi động vật – Chăn nuôi – Phần 1: Trâu, bò Animal welfare – Livestock production – Part 1: Buffalo, cattle |
360 |
TCVN 13622-3:2024Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 3: Quy định kỹ thuật đối với mỡ bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín và hở Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 3: Specifications for greases for enclosed and open gear systems |