Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3321

TCVN 12014:2017

Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định hàm lượng olefin tổng bằng phương pháp sắc ký khí đa chiều

Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography

3322

TCVN 12015:2017

Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định các loại hydrocacbon, các hợp chất oxygenat và benzen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography

3323

TCVN 12016:2017

Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường

Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation

3324

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

3325

TCVN 11899-4:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán - Phần 4: Phương pháp bình hút ẩm

Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method

3326

TCVN 11900:2017

Gỗ dán - Dung sai kích thước

Plywood - Tolerances on dimensions

3327

TCVN 11901-1:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung

Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General

3328

TCVN 11901-2:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng

Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood

3329

TCVN 11901-3:2017

Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 3: Gỗ mềm

Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood

3330

TCVN 11902:2017

Gỗ dán - Yêu cầu kỹ thuật

Plywood - Specifications

3331

TCVN 11903:2017

Ván gỗ nhân tạo - Lấy mẫu và cắt mẫu thử

Wood-based panels - Sampling and cutting of test pieces

3332

TCVN 11904:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước tấm

Wood-based panels - Determination of dimensions of panels

3333

TCVN 11905:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ ẩm

Wood-based panels - Determination of moisture content

3334

TCVN 11906:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền bề mặt

Wood-based panels - Determination of surface soundness

3335

TCVN 11907:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định lực bám vít

Wood-based panels - Determination of resistance to axial withdrawal of screws

3336

TCVN 12045:2017

Phân tích khí. Xác định điểm sương theo nước của khí thiên nhiên. Ẩm kế ngưng tụ bề mặt lạnh

Gas analysis -- Determination of the water dew point of natural gas -- Cooled surface condensation hygrometers

3337

TCVN 12046-3:2017

Khí thiên nhiên. Xác định các hợp chất lưu huỳnh. Phần 3: Xác định hydro sulfua, lưu huỳnh mercaptan và cacbonyl sulfua bằng phép đo điện thế

Natural gas -- Determination of sulfur compounds -- Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry

3338

TCVN 12047-1:2017

Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Hướng dẫn chung và tính toán thành phần

Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 1: General guidelines and calculation of composition

3339

TCVN 12047-2:2017

Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Tính độ không đảm bảo

Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 2: Uncertainty calculations

3340

TCVN 12047-3:2017

Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi

Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns

Tổng số trang: 588