- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 161 - 180 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
161 | ISO/TC 162 | Doors, windows and curtain walling | O - Thành viên quan sát | |
162 | ISO/TC 163 | Thermal performance and energy use in the built environment | O - Thành viên quan sát | |
163 | ISO/TC 164 | Mechanical testing of metals | O - Thành viên quan sát | |
164 | ISO/TC 165 | Timber structures | O - Thành viên quan sát | |
165 | ISO/TC 166 | Ceramic ware, glassware and glass ceramic ware in contact with food | O - Thành viên quan sát | |
166 | ISO/TC 167 | Steel and aluminium structures | O - Thành viên quan sát | |
167 | ISO/TC 168 | Prosthetics and orthotics | O - Thành viên quan sát | |
168 | ISO/TC 170 | Surgical instruments | O - Thành viên quan sát | |
169 | ISO/TC 171 | Document management applications | O - Thành viên quan sát | |
170 | ISO/TC 172 | Optics and photonics | O - Thành viên quan sát | |
171 | ISO/TC 173 | Assistive products for persons with disability | O - Thành viên quan sát | |
172 | ISO/TC 174 | Jewellery and precious metals | O - Thành viên quan sát | |
173 | ISO/TC 176 | Quality management and quality assurance | O - Thành viên quan sát | |
174 | ISO/TC 178 | Lifts, escalators and moving walks | O - Thành viên quan sát | |
175 | ISO/TC 179 | Masonry | O - Thành viên quan sát | |
176 | ISO/TC 180 | Solar energy | O - Thành viên quan sát | |
177 | ISO/TC 181 | Safety of toys | O - Thành viên quan sát | |
178 | ISO/TC 182 | Geotechnics | O - Thành viên quan sát | |
179 | ISO/TC 183 | Copper, lead, zinc and nickel ores and concentrates | O - Thành viên quan sát | |
180 | ISO/TC 184 | Automation systems and integration | O - Thành viên quan sát |