- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 821 - 840 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 821 | ISO/TC 172/SC 3 | Optical materials and components | Chưa xác định | |
| 822 | ISO/TC 172/SC 4 | Telescopic systems | Chưa xác định | |
| 823 | ISO/TC 172/SC 5 | Microscopes and endoscopes | Chưa xác định | |
| 824 | ISO/TC 172/SC 6 | Geodetic and surveying instruments | Chưa xác định | |
| 825 | ISO/TC 172/SC 7 | Ophthalmic optics and instruments | Chưa xác định | |
| 826 | ISO/TC 172/SC 9 | Laser and electro-optical systems | Chưa xác định | |
| 827 | ISO/TC 173 | Assistive products for persons with disability | O - Thành viên quan sát | |
| 828 | ISO/TC 173/SC 1 | Wheelchairs | Chưa xác định | |
| 829 | ISO/TC 173/SC 2 | Classification and terminology | Chưa xác định | |
| 830 | ISO/TC 173/SC 3 | Aids for ostomy and incontinence | Chưa xác định | |
| 831 | ISO/TC 173/SC 7 | Assistive products for persons with impaired sensory functions | Chưa xác định | |
| 832 | ISO/TC 174 | Jewellery and precious metals | O - Thành viên quan sát | |
| 833 | ISO/TC 176 | Quality management and quality assurance | O - Thành viên quan sát | |
| 834 | ISO/TC 176/SC 1 | Concepts and terminology | Chưa xác định | |
| 835 | ISO/TC 176/SC 2 | Quality systems | P - Thành viên chính thức | |
| 836 | ISO/TC 176/SC 3 | Supporting technologies | Chưa xác định | |
| 837 | ISO/TC 178 | Lifts, escalators and moving walks | O - Thành viên quan sát | |
| 838 | ISO/TC 179 | Masonry | O - Thành viên quan sát | |
| 839 | ISO/TC 179/SC 1 | Unreinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 840 | ISO/TC 179/SC 2 | Reinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định |