- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 1 - 20 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
1 | TFAMR | Ad hoc Codex Intergovernmental Task Force on Antimicrobial Resistance | Chưa xác định | |
2 | TC 57 | TC 57 | ||
3 | TC 55 | TC 55 | ||
4 | TC 20 | TC 20 | ||
5 | TC 11 | TC 11 | ||
6 | POULTRY | poultry | ||
7 | ISOTC 234 | Fisheriesandaquaculture | ||
8 | ISOTC 54 | Essentialoils | ||
9 | ISOTC 34/SC 17MANAGEMENTSYSTEMSFORFOODSAFETY | ISOTC 34/SC 17Managementsystemsforfoodsafety | ||
10 | ISOTC 34/SC 15 | Coffee | ||
11 | ISOTC 34/SC 15COFFEE | ISOTC 34/SC 15Coffee | ||
12 | ISOTC 34/WG 15 | Nutrition and dietetics services | ||
13 | ISOTC 34/WG 14 | Vitamins | ||
14 | ISOTC 34/SC 14 | Fresh | ||
15 | ISOTC 34/SC 12 | Sensory analysis | ||
16 | ISOTC 34/SC 11 | Aninal and vegetable fats and oils | ||
17 | ISOTC 34/WG 10 | Food irradiation | ||
18 | ISOTC 34/SC 9 | Micro biology | ||
19 | ISOTC 34/SC 8 | Tea | ||
20 | ISOTC 34/SC 7 | Spices |