Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18 kết quả.

Searching result

1

TCVN 318:2015

Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12

Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases

2

TCVN 3182:2013

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia - Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng KARL FISCHER

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

3

TCVN 3180:2013

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography

4

 TCVN 318:2009

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau

Coal and coke. Calculation of analyses to different bases

5

TCVN 3182:2008

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

6

TCVN 3180:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Diesel fuels. Method for calculated cetane index by four variable equation

7

TCVN 318:1997

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau

Coal and coke - Calculation of analyses to different bases

8

TCVN 3180:1979

Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng

Diesel fuels. Determination of cetane value

9

TCVN 3181:1979

Dầu bôi trơn. Phương pháp xác định hệ số nhiệt nhớt

Lubricanting oil - Method for the determination thermoviscosity coefficient

10

TCVN 3182:1979

Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính

Lubricants. Determination of water presence

11

TCVN 3183:1979

Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính

Lubricating oil - Qualitative method of water presence

12

TCVN 3184:1979

Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies

13

TCVN 3185:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali

14

TCVN 3186:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble

15

TCVN 3187:1979

Máy phát hàn (BBAD điều 2.4, 2.5 và 2.9)

Arc-welding generators

16

TCVN 3188:1979

Thiết bị hàn điện hồ quang. Dãy dòng điện danh định

Rating current range

17

TCVN 3189:1979

Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung

Rotary electric machines. General specifications

18

TCVN 318:1969

Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau

Coal. Transmission calculation of matters in different conditions

Tổng số trang: 1