Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 53 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN ISO 14064-1:2025Khí nhà kính – Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức Greenhouse gases – Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
2 |
TCVN ISO 14064-2:2025Khí nhà kính – Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, giám sát và báo cáo giảm phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án Greenhouse gases – Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions removal enhancements |
3 |
TCVN ISO 14064-3:2025Khí nhà kính – Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn kiểm tra xác nhận và xác nhận giá trị sử dụng các tuyên bố khí nhà kính Greenhouse gases – Part 3: Specification with guidance for the verification and validation of greenhouse gas statements |
4 |
TCVN ISO 14065:2025Các nguyên tắc chung và yêu cầu đối với các tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận thông tin môi trường General principles and requirements for bodies validating and verifying environmental information |
5 |
TCVN ISO 14066:2025Thông tin môi trường – Yêu cầu năng lực đối với đoàn xác nhận giá trị sử dụng và đoàn kiểm tra xác nhận thông tin môi trường Environmental information – Competence requirements for teams validating and verifying environmental information |
6 |
TCVN ISO 14068-1:2025Quản lý biến đổi khí hậu – Chuyển đổi phát thải ròng bằng không – Phần 1: Trung hòa các–bon Climate change management – Transition to net zero – Part 1: Carbon neutrality |
7 |
TCVN ISO 14083:2025Khí nhà kính – Định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính phát sinh từ vận hành chuỗi vận chuyển. Greenhouse gases – Quantification and reporting of greenhouse gas emissions arising from transport chain operations |
8 |
TCVN ISO 14067:2020Khí nhà kính – Dấu vết cacbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng Greenhouse gases – Carbon footprint of products – Requirements and guidelines for quantification |
9 |
TCVN ISO 14080:2020Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ và nguyên tắc cho phương pháp luận về hành động khí hậu Greenhouse gas management and related activities – Framework and principles for methodologies on climate actions |
10 |
TCVN ISO 14090:2020Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Adaptation to climate change – Principles, requirements and guidelines |
11 |
TCVN ISO 14024:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures |
12 |
TCVN ISO 14026:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information |
13 |
TCVN ISO 14052:2018Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain |
14 |
TCVN ISO 14034:2017Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV) Environmental management - Environmental technology verification (ETV) |
15 |
TCVN ISO 14021:2017Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
16 |
TCVN ISO 14004:2017Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng Environmental management systems - General guidelines on implementation |
17 |
TCVN ISO 14065:2016Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
18 |
TCVN ISO 14046:2016Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Water footprint – Principles, requirements and guidelines |
19 |
TCVN ISO 14001:2015Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems - Requirements with guidance for use |
20 |
TCVN ISO 14005:2015Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn hệ thống quản lý môi trường, bao gồm đánh giá kết quả hoạt động môi trường. 87 Environmental management systems -- Guidelines for the phased implementation of an environmental management system, including the use of environmental performance evaluation |