Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
19141 |
|
19142 |
|
19143 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
19144 |
|
19145 |
|
19146 |
|
19147 |
|
19148 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
19149 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
19150 |
|
19151 |
|
19152 |
|
19153 |
|
19154 |
|
19155 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
19156 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
19157 |
|
19158 |
|
19159 |
|
19160 |
|