-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6026:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3829:1983Thảm len dày dệt tay. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Hand knitted woollen carpets. Packing, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1706:1975Động cơ ô tô - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Connecting rod - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |