Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1701 |
|
1702 |
TCVN 12876:2020Phương án lấy mẫu định tính hai lần có cỡ mẫu nhỏ nhất, được xác định theo chất lượng ứng với rủi ro của nhà sản uất (Prq) và chất lượng ứng với rủi ro của người tiêu dùng (Crq) Double sampling plans by attributes with minimal sample sizes, indexed by producer’s risk quality (PRQ) and consumer’s risk quality (CRQ) |
1703 |
TCVN 13000:2020Cà phê rang – Xác định độ ẩm ở nhiệt độ từ 98 °C đến 100 °C dưới áp suất giảm Roasted coffee – Determination of moisture at 98 °C to 100 °C under reduced pressure |
1704 |
TCVN 13001:2020Cà phê nhân – Xác định hàm lượng axit clorogenic – Phương pháp quang phổ Green coffee – Determination of chlorogenic acid content – Spectrophotometric method |
1705 |
TCVN 13002:2020Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định furan bằng sắc ký khí không gian hơi và đo phổ khối lượng (HS GC-MS) Coffee and coffee products – Determination of furan by headspace gas chromatography and mass spectrometry (HS GC-MS) |
1706 |
TCVN 13187:2020Phòng thí nghiệm đo lường - Tiêu chí đánh giá năng lực đo lường Measurement laboratories - Criteria for evaluation of measurement capacity |
1707 |
TCVN 12983:2020Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Bồn vận chuyển LNG trên phương tiện giao thông đường bộ - Yêu cầu chung về thiết kế, chế tạo, kiểm tra và thử nghiệm Liquefied natural gas (LNG) - LNG transportable vessels by road - General requirement of design, fabrication, inspection and testing |
1708 |
TCVN 13036:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định tính giòn của lớp lót xốp Textile floor coverings – Determination of friability of attached foams |
1709 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
1710 |
TCVN 12998:2020Cà phê và sản phẩm cà phê – Chuẩn bị nước chiết cà phê để phân tích Coffee and coffee products – Preparation of coffee beverage for analytical purposes |
1711 |
TCVN 12999:2020Cà phê rang – Xác định chất chiết tan trong nước Roasted coffee – Determination of water-soluble extract |
1712 |
TCVN 12822:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu Information Technology - Security techniques - Protection profile for Database Management Systems |
1713 |
TCVN 10906-4:2020Giao thức Internet phiên ban 6 (IPv6) - Sự phù hợp của giao thức - Phần 4: Kiểm tra giao thức tự động cấu hình địa chỉ không giữ trạng thái Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Protocol conformance - Part 4: Conformance, test for stateless address autoconfiguration |
1714 |
TCVN 11817-4:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 4: Cơ chế sử dụng hàm kiểm tra mật mã Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 4: Mechanisms using a cryptographic check function |
1715 |
TCVN 11817-5:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 5: Cơ chế sử dụng kỹ thuật không tiết lộ thông tin Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 5: Mechanisms using zero-knowledge techniques |
1716 |
TCVN 11817-6:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 6: Cơ chế sử dụng truyền dữ liệu thủ công Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 6: Mechanisms using manual data transfer |
1717 |
TCVN 12852-1:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kỹ thuật mật mã dựa trên đường cong elliptic - Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Cryptographic techniques based on elliptic curves — Part 1: General |
1718 |
TCVN 12852-5:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kỹ thuật mật mã dựa trên đường cong elliptic - Phần 5: Sinh đường cong ellipic Information technology — Security techniques — Cryptographic techniques based on elliptic curves — Part 5: Elliptic curve generation |
1719 |
TCVN 12853:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Bộ tạo bit ngẫu nhiên Information technology — Security techniques — Random bit generation — Amendment 1: Deterministic random bit generation |
1720 |
TCVN 12854-1:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 1: General |