Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.131 kết quả.
Searching result
| 15141 |
TCVN 4179:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép không tháo được System for design documentation. Presentation and designation of dead joint seams |
| 15142 |
TCVN 6:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Chữ viết trên bản vẽ thiết kế System for design documentation. Letters on drawings |
| 15143 |
TCVN 312:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thường Metals - Method for testing the impact strength at room temperature |
| 15144 |
|
| 15145 |
TCVN 1790:1984Than vùng Hồng gai-Cẩm phả. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Hong gai-Cam pha. Specifications |
| 15146 |
TCVN 1791:1984Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for gas generators. Specifications |
| 15147 |
TCVN 1792:1984Than dùng cho lò hơi ghi cố định. Yêu cầu kỹ thuật Coal for steam boilers with fixed lattices. Specifications |
| 15148 |
TCVN 227:1984Tài liệu thiết kế. Cách gấp bản vẽ System for design documentation. The folding of drawing |
| 15149 |
TCVN 2733:1984Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for domestic purposes. Specifications |
| 15150 |
TCVN 2734:1984Than dùng để nung gạch ngói. Yêu cầu kỹ thuật Coal for brick and tile calcination. Specifications |
| 15151 |
TCVN 3885:1984Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa Cone and conical foint - Term and definition |
| 15152 |
TCVN 3886:1984Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt Non-specified of tolerances forms and surface positions |
| 15153 |
|
| 15154 |
TCVN 3888:1984Khớp nối trục bích. Kích thước cơ bản và momen xoắn danh nghĩa Flanged couplings. Basic dimensions and nominal torsional moments |
| 15155 |
TCVN 3889:1984Khớp nối trục an toàn ma sát nhiều đĩa. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction multiple-disc clutches. Basic parameters and dimensions |
| 15156 |
TCVN 3890:1984Phương tiện và thiết bị chữa cháy - Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments - Arrangement, storage, control, and maintenance |
| 15157 |
TCVN 3891:1984Sản phẩm dầu mỏ. Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Petroleum products. Packaging, marking, transportation and storage |
| 15158 |
|
| 15159 |
TCVN 3893:1984Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng phù kế (areomet) Petroleum and petroleum products. Determination of specific density by areometer |
| 15160 |
TCVN 3894:1984Dầu nhờn. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa Mineral oils - Method for the determination of gum content |
