Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1421

TCVN 1823:1976

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steel

1422

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

1423

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

1424

TCVN 1826:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều

Wire - Bend test method

1425

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

1426

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

1427

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

1428

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

1429

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

1430

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

1431

TCVN 1833:1976

Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật

Soil cutter - Specifications

1432
1433
1434
1435

TCVN 1837:1976

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

1436

TCVN 1838:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống

Glass packages. Bottles and pots for medicaments

1437

TCVN 1839:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions

1438

TCVN 1840:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions

1439

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

1440

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

Tổng số trang: 76