Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

13961

TCVN 6355-7:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi

Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime

13962

TCVN 6355-8:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối

Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence

13963

TCVN 6356:1998

Máy công cụ. Cối cặp mũi khoan ba chấu

Machine tools. Three - jaw drill chucks

13964

TCVN 6357:1998

Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước

Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions

13965

TCVN 6358:1998

Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước

Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions

13966

TCVN 6359:1998

Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối

Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability

13967

TCVN 6360:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

13968

TCVN 6361:1998

Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ

Fastener. Fetter drive screws

13969

TCVN 6362:1998

Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở

Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments

13970

TCVN 6363:1998

Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan

Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

13971

TCVN 6364:1998

Hàn và thiết bị hàn. Vị trí hàn. Định nghĩa về các góc nghiêng và xoay

Welding and equipments. Working positions. Definitions of angles of slope and rotation

13972

TCVN 6365:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội

Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire

13973

TCVN 6366:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu

Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire

13974

TCVN 6367:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép

Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire

13975

TCVN 6368:1998

Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế

Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load

13976

TCVN 6369:1998

Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement

13977

TCVN 6370:1998

Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification

13978

TCVN 6371:1998

Dung cơ học của các máy quay lớn có tốc độ từ 10 đến 200 vòng/giây. Đo và đánh giá cường độ rung tại vị trí làm việc

Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 rev/s. Measurement and evaluation of vibration severity in situ

13979

TCVN 6372:1998

Rung cơ học của máy quay và máy chuyển động tịnh tiến - Yêu cầu cho thiết bị đo cường độ rung

Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery - Requirements for instruments for measuring vibration severity

13980

TCVN 6373:1998

Rung cơ học. Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto. Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép

Mechanical vibration. Balance quality requirements of rigid rotors. Determination of permissible residual unbalance

Tổng số trang: 949