Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1221 |
TCVN 2753:1978Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions |
1222 |
TCVN 2754:1978Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
1223 |
TCVN 2755:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
1224 |
TCVN 2756:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
1225 |
TCVN 2757:1978Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
1226 |
TCVN 2758:1978Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions |
1227 |
TCVN 2759:1978Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions |
1228 |
TCVN 2760:1978Calip nút hai phía có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug-gauges, gauging members of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
1229 |
TCVN 2761:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical go plug gauges. Gauging members of diameters from 1 up to 6mm. Design and dimensions |
1230 |
TCVN 2762:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical not-go plug gauges. Gauging members with from 1 to 6mm nominal diameters. Design and dimensions |
1231 |
TCVN 2763:1978Calip nút hai phía có đầu đo đường kính trên 3 đến 50mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with inserts of diameters over 3 to 50mm. Design and dimensions |
1232 |
TCVN 2764:1978Calip nút hai phía không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 6 đến 50mm. Kết cấu và kích thước Double-end not-go plug gauges not-full gauring members of diameters from 6 up to 50mm. Design and dimensions |
1233 |
TCVN 2765:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions |
1234 |
TCVN 2766:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical not go plug gauges, gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions |
1235 |
TCVN 2767:1978Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước Unpassable plug gauges with not-full inserts of diameters above 50 up to 75mm. Design and dimensions |
1236 |
TCVN 2768:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
1237 |
TCVN 2769:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical not-go plug gauges with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
1238 |
TCVN 2770:1978Calip nút dập qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Punched cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
1239 |
TCVN 2771:1978Calip nút dập không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Punched cylindrical plug gauges (not go side) with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
1240 |
TCVN 2772:1978Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |