• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10684-7:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 7: Cao su

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 7: Rubber

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11198-6:2015

Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 6: Quản lý khóa và an ninh. 52

EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 6: Security and key management

208,000 đ 208,000 đ Xóa
3

TCVN 10817-2:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 2: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500). 11

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 2: Cationic-active matter of low molecular mass (between 200 and 500)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10814:2015

Xà phòng. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp sấy. 7

Soaps -- Determination of moisture and volatile matter content -- Oven method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2749:1978

Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp

Rubber gaskets for the transformers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 458,000 đ