• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7444-16:2007

Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử

Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9900-2-12:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu

Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7434-1:2020

Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 1: Phương pháp thử chung

Thermoplastics pipes – Determination of tensile properties – Part 1: General test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9900-2-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh

Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6396-72:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy.

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 9900-11-2:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20

Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7568-12:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55

Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam

220,000 đ 220,000 đ Xóa
8

TCVN 5739:1993

Thiết bị chữa cháy - Đầu nối

Fire fighting equipment - Coupling heads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6613-3-23:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-23: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category B

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6305-2:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 6398-4:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt

Qualities and units. Part 4: Heat

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 5100:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Hosiery - Test method for abrasion strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 8850:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng.

Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 2749:1978

Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp

Rubber gaskets for the transformers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,570,000 đ