Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.875 kết quả.

Searching result

101

TCVN 14307-1:2025

Sản xuất bồi đắp – Sản xuất bồi đắp dựa trên phương pháp ép đùn vật liệu nhựa – Phần 1: Nguyên liệu đầu vào

Additive manufacturing – Material extrusion-based additive manufacturing of plastic materials – Part 1: Feedstock materials

102

TCVN 14307-2:2025

Sản xuất bồi đắp – Sản xuất bồi đắp dựa trên phương pháp ép đùn vật liệu nhựa – Phần 2: Thiết bị quá trình

Additive manufacturing – Material extrusion-based additive manufacturing of plastic materials – Part 2: Process equipment

103

TCVN 14308:2025

Sản xuất bồi đắp – Đặc điểm và hiệu suất quy trình – Thực hành cho quá trình bồi đắp giường bột kim loại để đáp ứng các ứng dụng quan trọng

Additive manufacturing – Process characteristics and performance – Practice for metal powder bed fusion process to meet critical applications

104

TCVN 14309-1:2025

Sản xuất bồi đắp – Thiết kế – Phần 1: Bồi đắp giường bột kim loại bằng laze

Additive manufacturing – Design – Part 1: Laze-based powder bed fusion of metals

105

TCVN 14310-1:2025

Sản xuất bồi đắp vật liệu polyme – Các nguyên tắc chất lượng – Phần 1: Nguyên tắc chung và chuẩn bị mẫu thử cho quá trình PBF–LB

Additive manufacturing of polymers – Qualification principles – Part 1: General principles and preparation of test specimens for PBF-LB

106

TCVN 14311:2025

Sản xuất bồi đắp – Hiệu suất và độ tin cậy hệ thống– Kiểm tra chấp nhận đối với thiết bị sản xuất bồi đắp giường bột kim loại bằng tia laze đối với nguyên liệu kim loại cho ứng dụng hàng không vũ trụ

Additive manufacturing of polymers – Qualification principles – Part 1: General principles and preparation of test specimens for PBF-LB

107

TCVN 14312:2025

Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc đánh giá – Đánh giá năng lực người vận hành máy và thiết bị sản xuất bồi đắp giường bột kim loại bằng laze dùng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ

Additive manufacturing – Qualification principles – Qualifying machine operators of 8laser metal powder bed fusion machines and equipment used in aerospace applications

108

TCVN 14313:2025

Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Tổng quan về xử lý dữ liệu

Additive manufacturing – Generally principles – Overview of data processing

109

TCVN 13058:2025

Phương tiện giao thông đường bộ – An toàn ôtô điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Electric vehicles safety – Requirements and test methods in type approval

110

TCVN 13060:2025

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị và bộ phận có thể lắp và/hoặc sử dụng trên phương tiện có bánh xe – Yêu cầu và phương pháp thử hệ động lực điện trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Equipment and Parts which can be Fitted and/or be Used on Wheeled Vehicles – Requirements and test methods for the electric power train in type approval

111

TCVN 14137:2025

Phương tiện giao thông đường bộ – Đo tiêu thụ điện năng và quãng đường chạy thuần điện của ô tô điện chở người và chở hàng hạng nhẹ trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Measurement of electric energy consumption and electric range of light duty passenger and commercial vehicles in type approval

112

TCVN 14435:2025

Thực phẩm – Xác định ochratoxin A trong gia vị, cam thảo, cacao và sản phẩm cacao bằng phương pháp làm sạch sử dụng cột ái lực miễn nhiễm (IAC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang (HPLC–FLD)

Foodstuffs – Determination of ochratoxin A in spices, liquorice, cocoa and cocoa products by IAC clean–up and HPLC–FLD

113

TCVN 14436:2025

Thực phẩm – Phương pháp sàng lọc aflatoxin B1, deoxynivalenol, fumonisin B1và B2, ochratoxin A, T-2 toxin, HT-2 toxin và zearalenon trong thực phẩm (không bao gồm thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ) bằng sắc ký lỏng - hai lần khối phổ (LC-MS/MS)

Foodstuffs – Multimethod for the screening of aflatoxin B1, deoxynivalenol, fumonisin B1 and B2, ochratoxin A, T–2 toxin, HT–2 toxin and zearalenone in foodstuffs, excluding foods for infants and young children, by LC–MS/MS

114

TCVN 14437:2025

Thực phẩm – Xác định benzo[a]pyren, benz[a]anthracen, chrysen và benzo[b]fluoranthen bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang (HPLC-FD)

Food analysis – Determination of benzo[a]pyrene, benz[a]anthracene, chrysene and benzo[b]fluoranthene in foodstuffs by high performance liquid chromatography with fluorescence detection (HPLC–FD)

115

TCVN 14438:2025

Thực phẩm – Xác định benzo[a]pyren, benz[a]anthracen, chrysen và benzo[b]fluoranthen bằng sắc ký khí - khối phổ (GC-MS)

Food analysis ─ Determination of benzo[a]pyrene, benz[a]anthracene, chrysene and benzo[b]fluoranthene in foodstuffs by gas chromatography–mass spectrometry (GC–MS)

116

TCVN 14439:2025

Thực phẩm – Xác định độc tố alternaria trong cà chua, lúa mì và hạt hướng dương bằng phương pháp làm sạch sử dụng cột chiết pha rắn (SPE) và sắc ký lỏng hiệu năng cao - hai lần khối phổ (HPLC MS/MS)

Foodstuffs – Determination of Alternaria toxins in tomato, wheat and sunflower seeds by SPE clean–up and HPLC–MS/MS

117

TCVN ISO/IEC 42001:2025

Công nghệ thông tin – trí tuệ nhân tạo – Hệ thống quản lý

Information technology – Artificial intelligence – Management system

118

TCVN 14342:2025

Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp chuẩn độ

119

TCVN 14343:2025

Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp nung luyện kết hợp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (FAAS)

120

TCVN 14344:2025

Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F–AAS)

Tổng số trang: 844