Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 844 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 10685-5:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces |
82 |
TCVN 8685-20:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 20: Vắc xin nhược độc phòng bệnh Newcastle Vaccine testing procedure - Part 20: Newcastle disease vaccine, live |
83 |
TCVN 8550:2018Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed and seedling - Field inspection method |
84 |
TCVN 8685-21:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live |
85 |
TCVN 9285:2018Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
86 |
TCVN 8685-23:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 23: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella enteritidis Vaccine testing procedure - Part 23: Salmonella enteritidis vaccine, inactivated |
87 |
TCVN 8685-24:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated |
88 |
TCVN 8685-25:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 25: Vắc xin phòng bệnh giả dại ở lợn Vaccine testing procedure - Part 25: Aujeszky\'s disease vaccine |
89 |
TCVN 8685-26:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 26: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT) gà Vaccine testing procedure - Part 26: Infectious Laryngotracheitis vaccine, live |
90 |
TCVN 8685-27:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 27: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà Vaccine testing procedure - Part 27: Infectious bronchitis vaccine, live |
91 |
TCVN 12285:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
92 |
TCVN 8560:2018Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers – Method for determination of available potassium |
93 |
|
94 |
TCVN 12485:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction |
95 |
TCVN 12385:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method |
96 |
|
97 |
TCVN 7985:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal |
98 |
TCVN 7858:2018Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
99 |
TCVN 7850:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp. |
100 |
TCVN 8854-2:2017Cần trục – Sơ đồ và đặc tính điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes - Control layout and characteristics - Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes |