Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8685-25:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 25: Vắc xin phòng bệnh giả dại ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 25: Aujeszky\'s disease vaccine

82

TCVN 8685-26:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 26: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT) gà

Vaccine testing procedure - Part 26: Infectious Laryngotracheitis vaccine, live

83

TCVN 8685-27:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 27: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure - Part 27: Infectious bronchitis vaccine, live

84

TCVN 12285:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

85

TCVN 8560:2018

Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers – Method for determination of available potassium

86

TCVN 8856:2018

Phân diamoni phosphat (DAP)

Diammonium phosphate fertilizer (DAP)

87

TCVN 12485:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát

Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction

88

TCVN 12385:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí

Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method

89
90

TCVN 7985:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal

91

TCVN 7858:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

92

TCVN 7850:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp.

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp.

93

TCVN 8854-2:2017

Cần trục – Sơ đồ và đặc tính điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes - Control layout and characteristics - Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes

94

TCVN ISO 13485:2017

Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định

Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes

95

TCVN 11850-11:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tài - Phần 11: Loại có thoát khí - Yêu cầu chung và phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types - General requirements and methods of tests

96

TCVN 11850-21:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test

97

TCVN 11850-22:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu

Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements

98

TCVN 11851-1:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test

99

TCVN 11851-2:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking

100

TCVN 11985-1:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners

Tổng số trang: 42