-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9245:2024Cọc ống thép Steel pipe piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10685-6:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 6: Xác định các tính chất cơ lý Monolithic (unshaped) refractory products - Part 6: Measurement of physical properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||