Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
8001 |
TCVN 9923:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
8002 |
TCVN 9924:2013Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method |
8003 |
TCVN 9925:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng nguyên tố Asen, Antimony, Molipden, Bismut, Đồng, Chì, Kẽm, Bạc, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ phát xạ quang Plasma cặp cảm ứng |
8004 |
TCVN 9926:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method |
8005 |
TCVN 9927:2013Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma |
8006 |
TCVN 9928:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
8007 |
TCVN 9737:2013Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site |
8008 |
TCVN 6292:2013Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below |
8009 |
TCVN 8933-2:2013Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data |
8010 |
|
8011 |
|
8012 |
TCVN 9973:2013Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử |
8013 |
TCVN 10161:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất atrazine – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử esticides containing atrazine – Technical requirements and test methods |
8014 |
TCVN 10160:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (l) oxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing cuprous oxide – Technical requirements and test methods |
8015 |
TCVN 10166:2013Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid tổng hợp |
8016 |
TCVN 10158:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng oxyclorua – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing copper oxychloride – Technical requirements and test methods |
8017 |
TCVN 10157:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng hydroxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing copper hydroxide – Technical requirements and test methods |
8018 |
TCVN 10165:2013Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật glyphosate |
8019 |
TCVN 10164:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất oxolinic acid–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing oxolinic acid – Technical requirements and test methods |
8020 |
TCVN 6663-15:2013Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn trầm tích Water quality – Sampling – Part 15: Guidance on the preservation and handling of sludge and sediment samples |