Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

581

TCVN 1821:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content

582

TCVN 1822:1976

Thép cacbon dụng cụ

Tool cacbon Steel

583

TCVN 1823:1976

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steel

584

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

585

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

586

TCVN 1826:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều

Wire - Bend test method

587

TCVN 1827:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử xoắn

Wire - Torsion test method

588

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

589

TCVN 1829:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử cuốn mép

Metal tubes. Rolling test

590

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

591

TCVN 1482:1974

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings sits

592

TCVN 1582:1974

Xích treo dùng trong lò xi măng quay

Hinge chain for rotary cesast store chain vell

593

TCVN 382:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches

594

TCVN 182:1965

Khí cụ điện dùng trong công nghiệp - Dãy dòng điện định mức

Electric apparatuses used in industry - Series of nominal currents

595

TCVN 82:1963

Bulông thô đầu vuông nhỏ. Kích thước

Small rough square head bolts. Dimensions

Tổng số trang: 30