Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 44 kết quả.

Searching result

41

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

42

TCVN 2321:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cacbonat

Reagents. Methods for the determination of carbonates

43

TCVN 1321:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings

44

TCVN 321:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ 

Symbol for common technical quantities - Physical quantities

Tổng số trang: 3