Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.615 kết quả.

Searching result

541

TCVN 8785-10:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering

542

TCVN 8776:2011

Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method

543

TCVN 8779-3:2011

Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 3: Phương pháp thử và thiết bị

Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 3: Test methods and equipment

544

TCVN 8785-9:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 9: Xác định độ đứt gãy

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 9: Degree of cracking

545

TCVN 8778-1:2011

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân. Quy trình kiểm tra lắp đặt. Phần 1: Hệ thống cân tĩnh.

Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method. Procedures for checking installations. Part 1: Static weighing systems

546

TCVN 8785-8:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 8: Xác định độ rạn nứt

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 8: Degree of checking

547

TCVN 8777:2011

Âm học. Hướng dẫn kiểm soát tiếng ồn trong công sở và phòng làm việc bằng màn chắn âm, 

 Acoustics. Guidelines for noise control in offices and workrooms by means of acoustical screens

548

TCVN 8779-2:2011

Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 2: Yêu cầu lắp đặt.

Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 2: Installation requirements

549

TCVN 8779-1:2011

Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật.

Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 1: Specifications

550

TCVN 8785-7:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 7: Xác định độ mài mòn

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 7: Degree of erosion

551

TCVN 8785-6:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss

552

TCVN 8780:2011

Đo dòng lưu chất. Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế.

Measurement of fluid flow. Methods of specifying flowmeter performance

553

TCVN 8785-5:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước)

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing)

554

TCVN 8781:2011

Mô đun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn

LED modules for general lighting. Safety specifications

555

TCVN 8785-4:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection

556

TCVN 8782:2011

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V. Quy định về an toàn.

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V. Safety specifications

557

TCVN 8785-3:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 3: Xác định độ mất màu.

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 3: Determination of discolouration.

558

TCVN 8783:2011

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services. Performance requirements.

559

TCVN 8785-2:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 2: General appearance.

560

TCVN 8784:2011

Phương tiện giao thông đường sắt - Quy trình thử nghiệm đánh giá tính năng động lực học

Railway vehicles - Process of dynamic behaviour testing

Tổng số trang: 81