Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

541

TCVN 3303:1980

Phụ tùng ô tô. Trục bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật

Automobile spare parts. Axle of water pump. Specifications

542

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

543

TCVN 3080:1979

Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản

Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions

544

TCVN 3180:1979

Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng

Diesel fuels. Determination of cetane value

545

TCVN 3280:1979

Calip ren Vitvo

Gauges for Whitworth threads. Tolerances

546

TCVN 2280:1978

Động cơ điện không đồng bộ ba pha công suất từ 100 W trở lên. Phương pháp thử

Three-phase asynchronous electric motors with powers greater than 100 W. Test methods

547

TCVN 2380:1978

Động cơ diezen. Bình lọc thô nhiên liệu. Yêu cầu kỹ thuật

Diezel engines. Coarse fuel filters. Technical requirements

548

TCVN 2580:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng thép đúc. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flap valves. Basic dimensions

549

TCVN 2680:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật

Drinking water. Determination of micro-organisms

550

TCVN 2780:1978

Calip đo trong có chỏm cầu không qua đường kính trên 100 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Spherical internal gauges (not go side) with above 100 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions

551

TCVN 2800:1978

Calip nút, tay cầm một phía. Kết cấu và kích thước

Plug gauges, single-end handles. Design and dimensions

552

TCVN 2801:1978

Calip nút lắp ghép, tay cầm một phía bằng chất dẻo. Kết cấu và kích thước

Plug gauges, plastic single-end handles. Design and dimensions

553

TCVN 2802:1978

Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước

Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions

554

TCVN 2803:1978

Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước

Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions

555

TCVN 2804:1978

Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

556

TCVN 2805:1978

Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

557

TCVN 2806:1978

Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước

Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions

558

TCVN 2807:1978

Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật

Fixed plain gauges. Specifications

559

TCVN 2808:1978

Calip hàm trơn điều chỉnh

Adjustable snap plain gauges

560

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

Tổng số trang: 29