Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

461

TCVN 7980:2008

Thông tin và tài liệu. Bộ phần tử siêu dữ liệu Dublin Core

Information and documentation. The Dublin Core metadata element set

462

TCVN 7973-5:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 5: Chỉ số chấn thương và phân tích rủi ro/lợi ích

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis

463

TCVN 7973-2:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 2: Định nghĩa các điều kiện va chạm liên quan đến dữ liệu tai nạn

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 2: Definition of impact conditions in relation to accident data

464

TCVN 7973-1:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 1: Định nghĩa, ký hiệu và yêu cầu chung

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 1: Definitions, symbols and general considerations

465

TCVN 7970:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo vòng ống

Metallic materials. Tube. Ring tensile test

466

TCVN 7965:2008

Sản phẩm đường tinh luyện - Xác định độ tro dẫn điện

Refined sugar products - Determination of conductivity ash

467

TCVN 7923:2008

Thực phẩm. Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp sử dụng bộ lọc màng kẻ ô vuông kỵ nước

Foodstuffs. Determination of total aerobic count. Hydrophobic grid membrane filter method

468

TCVN 7921-3-0:2008

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-0: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Giới thiệu

Classification of environmental conditions. Part 3-0: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction

469

TCVN 7921-2-1:2008

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-1: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Nhiệt độ và độ ẩm

Classification of environmental conditions. Part 2-1: Environmental conditions appearing in nature - Temperature and humidity

470

TCVN 7917-3:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 3: Đặc tính cơ

Methods of test for winding wires. Part 3: Mechanical properties

471

TCVN 7909-2-6:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-6: Môi trường. Đánh giá mức phát xạ liên quan đến nhiễu dẫn tần số thấp trong cung cấp điện của khu công nghiệp

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-6: Environment. Assessment of the emission levels in the power supply of industrial plants as regards low-frequency conducted disturbances

472

TCVN 7903:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng số lượng nhỏ bacillus cereus giả định Phương pháp phát hiện và kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the determination of low numbers of presumptive Bacillus cereus. Most probable number technique and detection method

473

TCVN 7889:2008

Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo

Pretensioned spun concrete piles 

474

TCVN 7885-1:2008

An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E

Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E

475

TCVN 7847-3:2008

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 3: Phương pháp chuẩn

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 3: Reference

476

TCVN 7563-9:2008

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication

477

TCVN 7780:2008

Thoả thuận thừa nhận và chấp thuận kết quả đánh giá sự phù hợp

Arrangements for the recognition and acceptance of conformity assessment results

478

TCVN 7776:2008

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn về hệ thống chứng nhận sản phẩm của bên thứ ba

Conformity assessment. Guidance on a third-party certification system for products

479

TCVN 7675-27:2008

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 27: Sợi dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy

Specifications for particular types of winding wires. Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire

480

TCVN 7675-0-3:2008

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-3: Yêu cầu chung. Sợi dây nhôm tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-3: General requirements. Enamelled round aluminium wire

Tổng số trang: 27