Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 45 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11161:2015Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10 Caseins -- Determination of free acidity (Reference method) |
22 |
TCVN 10161:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất atrazine – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử esticides containing atrazine – Technical requirements and test methods |
23 |
TCVN 9161:2012Công trình thủy lợi. Khoan nổ mìn đào đá. Phương pháp thiết kế, thi công và nghiệm thu. Hydraulic structures. Drilling blast holes. Methods in design, construction and acceptance. |
24 |
TCVN 8161:2009Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up |
25 |
TCVN 7161-1:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems - Physical properties and system design - Part 1: General requirements |
26 |
TCVN 7161-9:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design - Part 9: HFC 227ea extinguishant |
27 |
TCVN 7161-13:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Khí chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
28 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
29 |
TCVN 7161-1:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements |
30 |
TCVN 7161-9:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant |
31 |
TCVN 6161:1996Phòng cháy chữa cháy - Chợ và trung tâm thương mại - Yêu cầu thiết kế Fire protection - Market and supermarket - Design requirements |
32 |
TCVN 5161:1990Chè. Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại dimethoat Tea. Determination of dimethoate pesticide residue |
33 |
TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders |
34 |
TCVN 1614:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers |
35 |
TCVN 1616:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors |
36 |
TCVN 1617:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices |
37 |
TCVN 1619:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines |
38 |
TCVN 161:1986Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
39 |
|
40 |
TCVN 2161:1977Trục của rơmooc và nửa rơmooc ô tô. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Automobile trailers and semitrailers. Shafts types, basis parameters and dimensions |