Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 471 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 4523:1988ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publications. Classfication,structure and formal presentation |
362 |
TCVN 4524:1988Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải Information and documentation. Abstracts and annotations |
363 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
364 |
TCVN 4527:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Railway and highway tunnels. Design standard |
365 |
TCVN 4528:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu Railway and highway. Tunnels. Execution and acceptance |
366 |
TCVN 4529:1988Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Sport halls. Design standard |
367 |
TCVN 4530:1988Trạm cấp phát xăng dầu cho ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Filling stations. Design standard |
368 |
TCVN 4532:1988Phương tiện đo thể tích chất lỏng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of volume of liquid. Verification schedules |
369 |
TCVN 4535:1988Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật Weights with masses up to 50 kg. Specifications |
370 |
TCVN 4536:1988Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung Textiles. Determination of colour fastness. General specifications |
371 |
TCVN 4537:1988Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng Textiles. Determination of colour fastness to washing |
372 |
TCVN 4538:1988Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu với ma sát khô và ma sát ướt Textiles - Methods for determining the colour fastness to dry and wet rubbing |
373 |
TCVN 4539:1988Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật Carded cotton grey single yarn. Specifications |
374 |
|
375 |
|
376 |
TCVN 4542:1988Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate |
377 |
|
378 |
|
379 |
TCVN 4548:1988Thống kê ứng dụng. Quy tắc đánh giá tính bất thường của các kết quả quan trắc Applied statistics. Rejection of outliers |
380 |
TCVN 4549:1988Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals |