Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

361

TCVN 4532:1988

Phương tiện đo thể tích chất lỏng. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of volume of liquid. Verification schedules

362

TCVN 4535:1988

Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật

Weights with masses up to 50 kg. Specifications

363

TCVN 4536:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung

Textiles. Determination of colour fastness. General specifications

364

TCVN 4537:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng

Textiles. Determination of colour fastness to washing

365

TCVN 4538:1988

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu với ma sát khô và ma sát ướt

Textiles - Methods for determining the colour fastness to dry and wet rubbing

366

TCVN 4539:1988

Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật

Carded cotton grey single yarn. Specifications

367

TCVN 4540:1988

Khăn bông xuất khẩu

Towels for export

368

TCVN 4541:1988

Thuốc trừ sâu. Azođrin 50% dạng dung dịch

Insecticides. Azodrin 50% solution

369

TCVN 4542:1988

Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu

Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate

370

TCVN 4543:1988

Thuốc trừ nấm bệnh. Kitazin 10% dạng hạt

Fungicides - Kitazin 10% granules

371

TCVN 4544:1988

Tôm tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng

Fresh shrimps. Classification for use

372

TCVN 4548:1988

Thống kê ứng dụng. Quy tắc đánh giá tính bất thường của các kết quả quan trắc

Applied statistics. Rejection of outliers

373

TCVN 4549:1988

Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê

Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals

374

TCVN 4550:1988

Thống kê ứng dụng. Độ lặp lại và độ tái lập các phương pháp thử. Nguyên tắc cơ bản

Applied statictics. Repeatability and reproducibility of test methods. General basic principles

375

TCVN 4551:1988

Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai

Applied statistics. Analysis of variance

376

TCVN 4552:1988

Thống kê ứng dụng. Khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thiết đối với các tham số của phân bố chuẩn

Applied statistics. Estimation and confidence intervals and testing of hypothesis for parameters of normal distribution

377

TCVN 4553:1988

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution

378

TCVN 4554:1988

Thống kê ứng dụng. Uớc lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Weibun

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution

379

TCVN 4555:1988

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibun

Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull no-failure operation time distribution

380

TCVN 4556:1988

Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu

Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples

Tổng số trang: 24