Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

361

TCVN 11653-1:2016

Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực

Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework

362

TCVN 11652:2016

Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc.

Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope

363

TCVN 11651:2016

Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước

Anionic surface active agents – Determination of solubility in water

364

TCVN 11650:2016

Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay

Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer

365

TCVN 11649:2016

Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích

Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis

366

TCVN 11648:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat

Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content

367

TCVN 11647:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định hàm lượng alkan monosulfonat bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp

Surface active agents – Technical alkane sulfonates – Determination of alkane monosulfonates content by direct two– phase titration

368

TCVN 11646:2016

Thông tin và tư liệu – Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư

Documentation – Presentation of title information of series

369

TCVN 11645:2016

Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan

Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL)

370

TCVN 11644:2016

Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử

Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods

371

TCVN 11643:2016

Thông tin và tư liệu – Mã thể hiện tên của các hệ thống chữ viết

Information and documentation – Codes for the representation of names of scripts

372

TCVN 11642-2:2016

Thông tin và tài liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 2: Hình thức trình bày tuân thủ trong triển khai giao thức

Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 2: Protocol implementation conformance statement (PICS) proforma

373

TCVN 11642-1:2016

Thông tin và tư liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 1: Đặc tả giao thức

Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 1: Protocol specification

374

TCVN 11641-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt.

Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement

375

TCVN 11641-1:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử.

Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests

376

TCVN 11640:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp.

Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings

377

TCVN 11639-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel

378

TCVN 11639-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng dầu lò xo xoắn có chiều dày nhỏ làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Coil– spring– loaded oil control rings of narrow width made of cast iron

379

TCVN 11638:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu.

Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings

380

TCVN 11637-4:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel

Tổng số trang: 43