Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

261

TCVN 2690:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định tro

Standard Test Method for Ash from Petroleum Products

262

TCVN ISO 31000:2011

Quản lý rủi ro. Nguyên tắc và hướng dẫn.

Risk management. Principles and guidelines

263

TCVN ISO/IEC 27002:2011

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin.

Information technology - Security techniques - Code of practice for information security management

264

TCVN ISO/IEC 17021:2011

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý

Conformity assessment. Requirements for bodies providing audit and certification of management systems

265

TCVN ISO/IEC 17030:2011

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung về dấu phù hợp của bên thứ ba.

Conformity assessment. General requirements for third-party marks of conformity

266

TCVN ISO/IEC 17043:2011

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với thử nghiệm thành thạo

Conformity assessment - General requirements for proficiency testing

267

TCVN ISO/TS 16949:2011

Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan, Hệ thống quản lý chất lượng

Quality management systems. Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations

268

TCVN ISO/PAS 17005:2011

Đánh giá sự phù hợp. Sử dụng hệ thống quản lý. Nguyên tắc và yêu cầu.

Conformity assessment. Use of management systems. Principles and requirements

269

TCVN ISO/IEC 17007:2011

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn biên soạn tài liệu quy định sử dụng để đánh giá sự phù hợp.

Conformity assessment. Guidance for drafting normative documents suitable for use for conformity assessment

270

TCVN ISO 14065:2011

Khí nhà kính. Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và kiểm định khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác

Greenhouse gases. Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition

271

TCVN ISO 14066:2011

Khí nhà kính. Yêu cầu năng lực đối với đoàn thẩm định và đoàn kiểm định khí nhà kính

Greenhouse gases. Competence requirements for greenhouse gas validation teams and verification teams

272

TCVN ISO 14044:2011

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Yêu cầu và hướng dẫn.

Environmental management. Life cycle assessment. Requirements and guidelines

273

TCVN ISO 14064-3:2011

Khí nhà kính. Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn đối với thẩm định và kiểm định của các xác nhận khí nhà kính

Greenhouse gases. Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions

274

TCVN ISO 14064-2:2011

Khí nhà kính. Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, quan trắc và báo cáo về sự giảm thiểu phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án.

Greenhouse gases. Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements

275

TCVN ISO 14064-1:2011

Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức.

Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals

276

TCVN ISO 14015:2011

Quản lý môi trường. Đánh giá môi trường của các địa điểm và tổ chức (EASO)

Environmental management. Environmental assessment of sites and organizations (EASO)

277

TCVN ISO/TS 10004:2011

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường.

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for monitoring and measuring

278

TCVN ISO 10019:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng,

Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services

279

TCVN 9133:2011

Ngói gốm tráng men

Glazed ceramic roof tiles

280

TCVN ISO 10003:2011

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bên ngoài tổ chức.

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for dispute resolution external to organizations

Tổng số trang: 33